Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Bình Dương



1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 849 đến 856 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
khế

Bình Dương Thực Vật
2006

Tay trái dựng đứng, lòng bàn tay hướng qua phải, tay phải đánh chữ cái K, chấm ngón giữa tay phải vào ngón giữa tay trái rồi kéo xuống chạm dưới lòng bàn


Xem Video
khen

Bình Dương Giáo Dục Hành động
2006

Hai tay vỗ vào nhau hai lần.


Xem Video


khen thưởng

Bình Dương Giáo Dục Hành động
2006

Hai tay vỗ vào nhau. Sau đó đặt tay phải ngang ngực, lòng bàn tay úp, đặt tay trái ngang bụng, lòng bàn tay ngửa.


Xem Video
khéo tay

Bình Dương Giáo Dục
2006

Tay trái úp trước tầm ngực, tay phải đánh chữ cái K, xoay chữ K một vòng trên bàn tay trái.Sau đó hai tay đánh chạm vào nhau.


Xem Video
khí hậu

Bình Dương Thời tiết
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên rồi chỉ tay lên trời. Sau đó đánh chữ cái K và H.


Xem Video
khi nào

Bình Dương Thời tiết
2006

Tay trái đưa ra trước, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chấm đầu ngón trỏ phải lên đầu ngón giữa tay trái rồi kéo xuống chấm


Xem Video
khiêm tốn

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên, đặt giữa miệng rồi kéo thẳng xuống tới ngực đồng thời đầu cúi theo.


Xem Video
khinh rẻ

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đưa qua chạm bắp tay trái, lòng bàn tay hướng vào gần bờ vai rồi hất mạnh ra đồng thời đầu quay sang phải, nét mặt diễn cảm.


Xem Video


1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 849 đến 856

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.