Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Bình Dương



1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 873 đến 880 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
không biết

Bình Dương Hành động
2006

Tay phải úp lên trán rồi đưa ra ngoài đồng thời đầu lắc qua lại.


Xem Video
không đồng ý

Bình Dương Hành động
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên rồi đánh mạnh tay từ trái sang phải, đồng thời đầu lắc theo.Sau đó tay phải nắm úp ra trước rồi gật gật cổ tay.


Xem Video


không hiểu

Bình Dương Giáo Dục Hành động
2006

Hai tay úp lên trán rồi bật mở ra hai bên, lòng bàn tay ngửa lên đồng thời đầu lắc qua lại.


Xem Video
không khí

Bình Dương Thời tiết
2006

Hai tay đánh hai chữ “cái k” để hai bên rồi đẩy nhẹ qua lại đồng thời đẩy lên cao ngang tầm đầu, mắt nhìn theo tay.


Xem Video
khổng lồ

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đánh chữ cái K, tay trái nắm vỗ vỗ vào cẳng tay phải hai lần.


Xem Video
không quân

Bình Dương Quân sự
2006

Tay phải úp, ngón giữa và ngón áp út nắm lại rồi đẩy thẳng tới trước đồng thời đẩy lên cao. Sau đó hai tay nắm, tay phải úp vào ngực phải, tay trái


Xem Video
khớp

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải chạm vào khuỷu tay trái rồi xoa xoa khớp nhiều lần.


Xem Video
khuấy

Bình Dương Hành động
2006

Tay trái có dạng như chữ cái C, đặt tay trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng qua phải, tay phải nắm, ngón trỏ và cái chạm nhau để hờ lên tay trái rồi quay


Xem Video


1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 873 đến 880

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.