Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Bình Dương



1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 897 đến 904 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
ký hiệu

Bình Dương Hành động
2006

Hai tay xòe, đặt giữa tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào nhau rồi xoay hai tay so le nhau.


Xem Video
kỷ luật

Bình Dương Giáo Dục Hành động Quân sự
2006

Hai tay khép, để sát nhau, úp trước tầm ngực rồi đẩy xoay hai vòng.


Xem Video


kỳ nhông

Bình Dương Con vật
2006

Ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa của tay phải chỉa thẳng ra, (2 ngón kia nắm lại), đặt tay trước miệng, lòng bàn tay hướng ra trước.Sau đó hai tay xòe, úp r


Xem Video
kỷ vật

Bình Dương Lễ hội
2006

Tay phải đánh chữ cái K, đặt bên thái dương phải rồi kéo xuống đặt ngửa hờ trên lòng bàn tay trái và xoay một vòng.


Xem Video
la

Bình Dương Hành động
2006

Tay phải đưa lên trước miệng, rồi các ngón tay chạm vào mở ra nhiều lần.


Xem Video

Bình Dương Hành động
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra ngoặc ngón trỏ qua trái.


Xem Video
lạ

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đánh chữ cái L, A và chấm dấu nặng.


Xem Video
lá cây

Bình Dương Thực Vật
2006

Tay trái nắm cổ tay phải, bàn tay phải lắc nhẹ. Sau đó tay phải nắm, gác khuỷu tay phải lên nắm tay trái.


Xem Video


1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 897 đến 904

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.