Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Bình Dương



1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 857 đến 864 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
khó

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, úp vào giữa ngực rồi xoay một vòng, mặt nhăn diễn cảm.


Xem Video
khờ

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Các ngón tay phải cong, đưa lên chạm mu bàn tay vào trán đầu ngửa ra sau, mặt ngớ ra.


Xem Video


khô

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay trái đưa thẳng ra trước, tay phải nắm vào bắp tay trái rồi kéo xuống nắm vào cẳng tay.


Xem Video
khổ vải

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Hai tay dang rộng ra hai bên khoảng cách rộng hơn tầm vai, hai lòng bàn tay hướng vào nhau. Sau đó các ngón tay cong cứng chạm nhau đặt giữa tầm ngực, lòng bàn tay


Xem Video
khóa giữ thuyền

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Tay trái gập khuỷu, bàn tay để ngang tầm vai trái, lòng bàn tay hướng ra trước. Tay phải chúm đặt chạm các đầu ngón tay vào lòng bàn tay trái rồi xoay xoay tay p


Xem Video
khoai lang

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra, hai ngón trỏ xoay vòng quanh với nhau hai vòng, sau đó tay phải đánh chữ cái “L”.


Xem Video
khoai mì

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra, hai ngón trỏ xoay vòng quanh với nhau hai lần. Sau đó tay trái nắm, cánh tay gập khuỷu , tay phải úp vào cẳng tay trái rồi đẩy h


Xem Video
khoai môn

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra, hai ngón trỏ quay vòng với nhau hai lần.Sau đó tay phải úp vào cổ rồi vuốt xuống, mặt diễn cảm.


Xem Video


1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 857 đến 864

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.