Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 145 đến 152 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
cửa ra vào

Hải Phòng Đồ vật Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai cánh tay gập khuỷu, hai bàn tay để rộng bằng ngang vai, các ngón tay khép, lòng bàn tay hướng ra trước, rồi kéo hai bàn tay từ từ đưa vào giữa tầm ngực


Xem Video
củi

Hải Phòng Đồ vật
2006

Tay trái đưa ra trước, lòng bàn tay hướng sang phải, các ngón tay hơi tóp vào, bàn tay phải khép, dùng sống lưng chặt một cái trước các ngón tay trái, sau đó


Xem Video


cưng

Hải Phòng Hành động Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay trái để ngang với tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào người, các ngón tay phải đặt chạm gần khuỷu tay trái vuốt nhẹ xuống tới gần cổ tay.(vuốt 2


Xem Video
cụng ly

Hải Phòng Hành động
2006

Các đầu ngón tay của hai bàn tay chạm nhau tạo lỗ tròn O, đặt dang rộng hai bên rồi kéo vào giữa tầm ngực cụng hai nắm tay chạm vào nhau.


Xem Video
cười

Hải Phòng Hành động
2006

Ngón trỏ và ngón cái của hai tay hơi mở rồi đặt lên hai bên mép sau đó kéo lên má đồng thời miệng cười.


Xem Video
cười

Hải Phòng Hành động
2006

Tay phải đánh chữ cái C, rồi đưa qua đưa lại trước miệng hai lần đồng thời miệng cười tươi.


Xem Video
cuồn cuộn

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay khép, úp ngang trước tầm ngực, tay trái úp trên tay phải, sau đó hai bàn tay cuộn vòng vào nhau hoán đổi bàn tay ra vào ba vòng.


Xem Video
dạ dày

Hải Phòng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải nắm úp vào bụng chỗ dạ dày rồi mở ra nắm lại hai lần.


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 145 đến 152

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.