Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 153 đến 160 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
dáng đi

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải khép, đưa ra bằng tầm vai, lòng bàn tay hướng sang trái, rồi vẽ hình chữ S trước mặt.Sau đó chỉa ngón trỏ và ngón giữa của tay phải xuống r


Xem Video
dầu ăn

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay phải đánh chữ cái D, sau đó ngón cái chạm vào ngón trỏ phải, các ngón còn lại xòe mũi hướng lên, đưa vào mép miệng phải rồi kéo nhích ra một chút.


Xem Video


dép

Hải Phòng Đồ vật
2006

Bàn tay trái khép, các ngón tay hơi tóp lại đưa ra trước, đầu mũi tay hướng lên, bàn tay phải khép, lòng bàn tay hướng xuống rồi đưa đầu mũi các ngón tay p


Xem Video
di tích lịch sử

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai bàn tay để cạnh nhau trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng ra ngoà rồi đưa từ trái sang phải.Sau đó đưa hai bàn tay lên chếch về bên phải, tay phải cao h�


Xem Video
dòng sông

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai bàn tay khép, chắn trước tầm bụng, lòng bàn tay hướng vào nhau, có khoảng cách độ 20 cm rồi uốn lượn ra ngoài tạo Sau đó bàn tay phải khép, ngửa hơi k


Xem Video
dòng sữa

Hải Phòng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ xuống đặt bên trên ngực trái, rồi đẩy đẩy ngón trỏ xuống đồng thời bàn tay trái khép ngửa đặt dưới ngực.


Xem Video
dưa chuột

Hải Phòng Thực Vật
2006

Hai tay chụm lại để sát nhau, sau đó kéo sang hai bên.


Xem Video
đá cầu

Hải Phòng Thể dục - Thể thao
2006

Các ngón tay trái chụm lại trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng xuống. Ngón trỏ và ngón giữa của tay phải hướng xuống dưới rồi đưa gần sát vào các đầu


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 153 đến 160

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.