Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 185 đến 192 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
đơn độc

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đánh chữ cái Đ, đặt vào giữa ngực hai lần.


Xem Video
đông đúc

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay chụm lại để sát nhau, đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng lên trên, rồi từ từ xoè rộng các ngón tay ra đồng thời kéo hai tay sang hai bên.


Xem Video


đồng hồ

Hải Phòng Đồ vật Thời Gian
2006

Tay trái gập khuỷu, úp ngang trước tầm ngực, bàn tay nắm lòng bàn tay hướng xuống dưới. Đầu ngón cái và ngón trỏ tay phải chạm nhau tạo lỗ tròn đặt lê


Xem Video
đóng kịch

Hải Phòng Hành động
2006

Tay phảI đánh chữ cái Đ, đưa lên ngang tầm mặt rồi đẩy ra ngoài một cái, sau đó chuyển sang chữ cái K, đưa ngang qua mặt, nét mặt cười tươi và đồng th


Xem Video
đồng ý

Hải Phòng Hành động
2006

Tay phải nắm, đưa ra trước rồi gật gật cổ tay hai lần, đồng thời đầu gật theo.


Xem Video
đun

Hải Phòng Hành động
2006

Hai bàn tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra đặt chéo lên nhau để trước tầm ngực, rồi nhúng nhẹ đưa lên đưa xuống một chút.


Xem Video
đừng

Hải Phòng Hành động
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ thẳng lên, để trước mặt rồi đưa qua đưa lại.


Xem Video
đuổi

Hải Phòng Hành động
2006

Bàn tay phải ngửa, gập lại cuốn vào trong lòng rồi vẩy ra ngoài.


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 185 đến 192

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.