Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 193 đến 200 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
đường đi

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai bàn tay khép chắn song song để hơi chếnh về bên phải, lòng bàn tay hướng vào nhau, các đầu ngón tay hướng xuống dưới, rồi kéo từ phải qua trái.


Xem Video
ế chồng

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đánh chữ cái E, đưa ra ngoài, sau đó kéo tay vào đầu các ngón tay chạm cằm.


Xem Video


ế hàng

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đánh chữ cái E, đưa ra ngoài, sau đó, bàn tay trái khép ngửa, tay phải khép ngửa đặt lên lòng bàn tay trái rồi nhắc bàn tay phải ra ngoài, đồng th


Xem Video
ế vợ

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đánh cái chữ E, đưa ra ngoài.Sau đó ngón cái và ngón trỏ tay phải nắm dái tai.


Xem Video
êm

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải khép, đưa ra trước, lòng bàn tay úp song song mặt đất rồi đưa lên đưa xuống hai lần.


Xem Video
em bé

Hải Phòng Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Hai bàn tay ngửa, tay trái đặt trên tay phải, sau đó đưa sang phải đưa sang trái hai lần.


Xem Video
gặm cỏ

Hải Phòng Hành động
2006

Hai tay nắm lại đưa lên hai bên đầu, rồi vòng ra ngoài tạo thành hình cái sừng.Sau đó tay phải nắm lại, lòng bàn tay hướng ra ngoài để trước miệng mở ra


Xem Video
gạo

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn Đồ vật
2006

Tay phải nắm, đầu ngón cái chạm vào ngón trỏ đưa ra trước rồi nhích nhích tay về bên phải một chút.Sau đó bàn tay trái khép ngửa đưa ra trước, bàn tay ph�


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 193 đến 200

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.