Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 225 đến 232 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
hà lan

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay phải đánh chữ cái N, H, L.


Xem Video
hạ long

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay trái khép ngửa, tay phải để kí hiệu chữ cái H, đặt lên lòng bàn tay trái rồi di chuyển ra trước đồng thời đưa lên đưa xuống nhấp nhô theo hình sóng b


Xem Video


hà nội

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay trái gập khuỷu, bàn tay nắm, hướng mu bàn tay ra ngoài. Ngón trỏ và ngón giữa của tay phải đặt ngang vào mu bàn tay trái.


Xem Video
hàng xóm

Hải Phòng Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Hai bàn tay khép, các đầu ngón tay chạm vào nhau tạo thành hình mái nhà, rồi đưa từ bên trái sang bên phải.


Xem Video
hạt tiêu

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Ngón cái phải chấm vào đầu ngón út của tay phải, sau đó các ngón tay phải hơi cong cong, lòng bàn tay hướng xuống rồi dốc tay xuống hai lần.


Xem Video
hiền

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải để kí hiệu chữ H, đưa lên chấm đầu ngón trỏ vào má rồi kéo xuống cằm.


Xem Video
hiền lành

Hà Nội Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đánh chữ cái H, đưa lên chạm đầu ngón tay trỏ vào thái dương phải rồi vuốt kéo nhẹ xuống tới cằm đầu hơi nghiêng mặt cười tươi diễn cảm.


Xem Video
hình vuông

Hải Phòng Giáo Dục
2006

Dùng hai ngón trỏ vẽ hình vuông cụ thể trước tầm ngực.


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 225 đến 232

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.