Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 249 đến 256 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
hôm nay

Hải Phòng Thời Gian
2006

Hai bàn tay khép, ngửa, đưa ra trước tầm ngực, rồi kéo hạ xuống một chút.


Xem Video
hôm qua

Hải Phòng Thời tiết
2006

Hai bàn tay khép, ngửa, đưa ra để trước tầm ngực, rồi kéo hạ xuống một chút.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón cái ra rồi đẩy qua vai phải ra phía sau.


Xem Video


hòn bi

Hải Phòng Đồ vật
2006

Ngón cái và ngón trỏ phải tạo thành vòng tròn nhỏ đưa lên ngang tầm mắt sau đó hạ xuống gát mu bàn tay phải lên mu bàn tay trái rồi búng bật ngón trỏ ra đ�


Xem Video
hộp thư

Hải Phòng Đồ vật
2006

Dùng hai ngón tay trỏ vẽ hình chữ nhật trước tầm ngực.Sau đó tay phải khép khum khum, lòng bàn tay úp rồi đưa ra trước.


Xem Video
huế

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay trái gập lại khuỷu, cánh tay hướng lên trên, bàn tay nắm lại, lòng bàn tay hướng vào người.Tay phải đánh chữ cái H rồi đặt vào đoạn giữa cánh tay.


Xem Video
hùng vĩ

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải để kí hiệu chữ cái H , đặt bên ngực trái rồi đưa từ trái sang phải. Sau đó hai tay để kí hiệu chữ cái V, lòng bàn tay hướng ra ngoài, đặt giữ


Xem Video
hưởng lợi

Hải Phòng Hành động
2006

Tay phải để kí hiệu chữ cái H, đặt bên ngực trái rồi kéo đưa ra ngoài.Sau đó bàn tay trái khép úp hờ bên ngoài ngực trái, tay phải chụm lại đưa vào bên


Xem Video
kẻ thù

Hải Phòng Quân sự
2006

Tay phải để kí hiệu chữ K. Sau đó hai tay nắm cứng đưa mạnh ra trước hơi chếch về bên trái, mắt nhìn theo tay.


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 249 đến 256

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.