Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 273 đến 280 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
kiểm tra

Hải Phòng Giáo Dục Hành động
2006

Tay phải đánh chữ cái K, đặt bên má phải rồi đưa ra ngoài chếch về bên phải, sau đó từ vị trí đó chuyển sang chữ cái T, rồi kéo trở qua bên trái đặt


Xem Video
kính đeo mắt

Hải Phòng Đồ vật
2006

Ngón trỏ và ngón cái của cả hai tay chạm nhau tạo thành lỗ tròn nhỏ, đặt vào hai mắt. Dùng hai ngón trỏ chạm ngay đuôi mắt rồi kéo vòng ra sau tai, sau đó ng


Xem Video


kỷ luật

Hải Phòng Giáo Dục Hành động
2006

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay trái khép, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải đánh chữ cái K đặt vào lòng bàn tay trái sau đó chuyển sang chữ cái L cũng đ


Xem Video
lá cây

Hải Phòng Thực Vật
2006

Cánh tay phải đưa thẳng ra trước rồi kéo lên gập khuỷu, đồng thời cánh tay trái gập ngang tầm ngực, khuỷu tay phải gác lên mu tay trái, bàn tay phải xòe, l


Xem Video
lạc (đậu phộng)

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn Thực Vật
2006

Tay phải để chữ cái L.Sau đó sáu ngón tay của hai bàn tay chạm nhau bóp vào (trừ ngón út và ngón áp út.)


Xem Video
làm bếp

Hải Phòng Hành động
2006

Hai bàn tay khép, úp song song mặt đất rồi di chuyển qua lại hai lần.Sau đó tay bàn trái khép ngửa, các ngón tay hơi cong lên, tay phải xòe, các ngón tay cong tóp và


Xem Video
lăng bác hồ

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai bàn tay khép, áp sát hai tay nhau, úp song song mặt đất, đặt trước tầm cổ rồi kéo ngang bằng ra hai bên, rồi kéo hạ thẳng xuống rồi kéo ngang ra rồi kéo


Xem Video
láo

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải đánh chữ cái L đưa từ phải sang trái.


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 273 đến 280

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.