Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 281 đến 288 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
lào

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay phải ký hiệu chữ cái N, sau đó làm động tác múa ChămPa.


Xem Video
lão

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải chạm úp vào bên má trái rồi kéo vuốt từ má trái qua cằm sang má phải.


Xem Video


lặp lại

Hải Phòng Hành động
2006

Bàn tay trái khép ngửa đặt trước tầm ngực, tay phải đánh chữ cái L đưa từ ngoài vào, đầu ngón trỏ chỉ vào lòng bàn tay trái.


Xem Video
lạp xưởng

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Ngón cái và ngón trỏ của hai bàn tay hở khoảng cách độ 3cm đưa vào chạm bốn đầu ngón lại đặt trước tầm miệng rồi kéo hai tay sang hai bên rộng bằng vai.


Xem Video
lẩu

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Bàn tay trái khép ngửa, dùng ngón trỏ, ngón giữa của tay phải làm động tác gắp bỏ vào lòng bàn tay trái.


Xem Video
lịch

Hải Phòng Đồ vật Thời Gian
2006

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng sang phải, ngón trỏ tay phải đặt vào giữa lòng bàn tay trái rồi kéo ra ngoài.


Xem Video
lịch sự

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải để chữ cái L.Sau đó tay phải khép ngửa rồi đưa từ phải sang trái.


Xem Video
lo lắng

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đánh chữ cái L, đặt đầu ngón cái chạm vào thái dương phải rồi đưa ra chếch về bên phải.


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 281 đến 288

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.