Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 289 đến 296 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
lồng lộng

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải xòe rộng, úp trước tầm ngực rồi kéo về bên phải đánh vòng qua bên trái đồng thời lòng bàn tay ngửa ra , sau đó lặp lại y động tác đó.


Xem Video

Hải Phòng Thời tiết
2006

Bàn tay phải xòe ngửa, các ngón tay cong cong rồi lắc qua lắc lại hai lần. Sau đó các ngón tay phải chúm lại đẩy mạnh qua trái đồng thời các ngón tay búng ra (


Xem Video


lửa

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Hai bàn tay xòe ngửa, hướng các đầu ngón tay lên trên, rồi cử động các ngón tay đồng thời hai tay di chuyển lên xuống ngược nhau.


Xem Video
lựa

Hải Phòng Hành động
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra đặt ngang mắt trái rồi đưa từ trái sang phải, mắt nhìn theo tay.Sau đó chắp ngón cái và ngón trỏ phải lại, rồ


Xem Video
lùn

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải khép úp đặt trước tầm cổ rồi đẩy hạ thấp xuống tới ngang tầm ngực.


Xem Video
lười biếng

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đánh chữ cái L. Sau đó hai bàn tay xòe úp, chống hai đầu ngón cái lên hai bên ngực


Xem Video
lượm

Hải Phòng Hành động
2006

Tay trái khép ngửa đặt trước tầm ngực, bàn tay hơi khum.Tay phải xòe úp đưa ra trước chúm nhặt đưa vào bỏ trong lòng bàn tay trái và đổi sang hướng khác l�


Xem Video
ma túy

Hải Phòng Khoa học
2006

Ngón cái, ngón trỏ của hai bàn tay cong lại đưa ra phía trước rồi cử động cụp lên xuống.


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 289 đến 296

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.