Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 313 đến 320 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
mìn

Hải Phòng Quân sự
2006

Hai bàn tay chụm lại để sát nhau rồi xoè sang hai bên lòng bàn tay hướng ra ngoài.


Xem Video
mỡ lợn

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Ngón trỏ và ngón giữa phải úp vào lòng bàn tay trái rồi quẹt một cái vào tới cổ tay. Sau đó tay phải đưa lên đặt dưới cằm, hướng lòng bàn xuống dướ


Xem Video


mơn mởn

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay xoè, lòng bàn tay hướng vào trong.Bàn tay phải úp bên ngoài mu bàn tay trái rồi vuốt lên, sau đó úp lại vào lòng bàn tay trái r�


Xem Video
một nghìn lẻ một (1,001)

Hải Phòng Số đếm
2006

Tay phải kí hiệu số 1 rồi hướng ngón tay út ra ngoài chấm một cái, rồi chuyển sang kí hiệu số 0 sau đó chuyển sang số 1.


Xem Video
mua

Hải Phòng Hành động
2006

Ngón cái phải đặt vào đầu ngón tay út rồi lần lượt xoe ngón cái ra chạm các ngón còn lại.( hai lần.)


Xem Video
mưa

Hải Phòng Thời tiết
2006

Tay phải chúm để ngang tầm bên ngoài tai phải, rồi đẩy bàn tay ra trước đồng thời các ngón tay mở ra.(2 lần).


Xem Video
mùa hè

Hải Phòng Thời Gian Thời tiết
2006

Bàn tay trái khép ngửa, tay phải khép, đặt sống tay phải lên lòng bàn tay trái rồi đẩy một đường ngang qua lòng bàn tay trái, từ trong ra ngoài, sau đó đưa b


Xem Video
mưa rả rích

Hải Phòng Thời tiết
2006

Các ngón tay phải chụm lại để ngang tầm mắt phải, đầu hơi nghiêng rồi búng xòe các ngón tay ra, sau đó kéo bàn tay úp, các ngón tay xòe rộng rồi nghiêng bàn


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 313 đến 320

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.