Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 345 đến 352 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
nước giải khát

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Bàn tay phải ngửa, các ngón tay cong cong, rồi lắc qua lắc lại hai lần. Sau đó bốn ngón tay phải vuốt nhẹ từ cổ xuống họng.


Xem Video
ô nhiễm

Hải Phòng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải để kí hiệu chữ O đưa từ trái sang phải đi ngang qua miệng, sau đó bàn tay phải khép lại rồi phất mạnh một cái trước tầm mũi.


Xem Video


phân chia

Hải Phòng Giáo Dục Hành động
2006

Bàn tay trái khép ngửa, đưa ra trước.Tay phải đánh chữ cái P đặt lên giữa lòng bàn tay trái rồi hất tay phải ra ngoài.


Xem Video
phân công

Hải Phòng Hành động
2006

Bàn tay trái khép ngửa, đưa ra trước.Tay phải đánh chữ cái P đặt giữa lòng bàn tay trái rồi đưa tay phải ra ngoài đồng thời chuyển sang chữ cái C.


Xem Video
phấn viết bảng

Hải Phòng Đồ vật Giáo Dục
2006

Tay phải nắm, đưa ra trước, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra, hai ngón rộng có khoảng bằng viên phấn rồi chạm hai ngón đó lại sau đó làm động tác viết trên k


Xem Video
pháp

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay phải để kí hiệu chữ N, sau đó hai bàn tay khép úp song song mặt đất rồi từ từ kéo hai bàn tay đưa lên tới tầm mặt, chạm các đầu ngón tay vào tạo d�


Xem Video
phép chia

Hải Phòng Giáo Dục
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón út hướng ra ngoài rồi chấm hai dấu chấm như dấu của phép chia.


Xem Video
phép nhân

Hải Phòng Giáo Dục
2006

Hai ngón tay trỏ của hai bàn tay đặt chéo nhau.


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 345 đến 352

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.