Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 377 đến 384 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
tài năng

Hải Phòng Giáo Dục
2006

Tay phải kí hiệu chữ T chạm vào thái dương sau đó chuyển thành chữ C chạm đầu ngón cái lên đầu.


Xem Video
tàu biển

Hải Phòng Giao Thông
2006

Hai bàn tay khép ngửa, hai ngón út áp sát nhau, đặt tay trước tầm ngực rồi đẩy ra trước đồng thời chuyển động nhấp nhô lên xuống.Sau đó bàn tay phải khé


Xem Video


tết

Hải Phòng Lễ hội
2006

Hai tay để kí hiệu hai chữ cái T, tay trái để ngang tầm ngực, tay phải để ngang tầm mắt rồi cùng lắc hai tay.


Xem Video
tết nguyên đán

Hải Phòng Lễ hội
2006

Hai tay kí hiệu hai chữ cáiT, tay trái để ngang tầm ngực, tay phải để ngang tầm mắt rồi lắc lắc hai tay.


Xem Video
thái lan

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay phải kí hiệu chữ cái N, sau đó hai bàn chắp trước ngực đầu hơi cúi xuống.


Xem Video
thắm thiết

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay nắm chặt vào nhau từ từ đưa lên ngang vai trái, sau đó hai bàn bắt chéo úp giữa ngực.


Xem Video
thành phố hải phòng

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai bàn tay khép, tay phải đặt trước tầm ngực phải, tay trái đặt cao ngang tầm đầu, hai lòng bàn tay hướng vào nhau, rồi đẩy hai tay lên xuống so le nhau.Sau đ�


Xem Video
thành phố hồ chí minh

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay trái gập khuỷu, bàn tay nắm, lòng bàn tay hướng ra sau, ngón trỏ tay phải chỉ ngay khuỷu tay trái.


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 377 đến 384

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.