Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 369 đến 376 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
rừng già

Hải Phòng Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ hướng lên rồi đẩy hai tay đưa lên đưa xuống so le nhau. Sau đó cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay nắm, dùng mu bàn tay phải gõ vào


Xem Video
san sẻ

Hải Phòng Hành động
2006

Bàn tay trái khép ngửa đưa ra trước, dùng sống lưng tay phải đặt giữa lòng bàn tay trái rồi kéo hất tay phải ra ngoài về phía bên phải và lập lại động t�


Xem Video


sắt thép

Hải Phòng Đồ vật
2006

Bàn tay trái úp ngang tầm ngực, bàn tay phải xòe ngửa, các ngón tay cong cứng rồi gõ mu bàn tay phải lên mu bàn tay trái hai cái.


Xem Video
sinh hoạt

Hải Phòng Hành động
2006

Hai tay kí hiệu hai chữ cái S rồi xoay vòng hai tay bắt chéo nhau ở cổ tay.


Xem Video
sớm

Hải Phòng Thời Gian
2006

Ngón trỏ phải chỉ vào vị trí đeo đồng hồ của tay trái, sau đó bàn tay phải khép, lòng bàn tay hướng ra trước rồi đẩy thẳng ra trước.


Xem Video
sốt rét

Hải Phòng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Bàn tay phải khép lại đặt lên trán sau đó hai tay nắm lại gập khuỷu áp sát trước ngực, cử động run run, đồng thời người co lại.


Xem Video
sửa chữa

Hải Phòng Hành động
2006

Các ngón tay của hai bàn tay cong lại chụm gần sát vào nhau sau đó xoay hai tay ngược chiều nhau hai lần.


Xem Video
sung sướng

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay khép ngửa, đặt ngang tầm bụng, các đầu ngón tay đặt hơi gần nhau rồi nâng hai tay lên tới tầm ngực trên (hai lần).


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 369 đến 376

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.