Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 257 đến 264 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
kem

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đặt ngang miệng rồi đưa qua đưa lại hai lần.


Xem Video
kéo co

Hải Phòng Hành động Lễ hội
2006

Hai tay nắm lại đưa về phía trước hơi chếch về bên phải rồi làm động tác kéo về đằng sau rồi lại ngả người về phía trước.


Xem Video


kéo vó

Hải Phòng Hành động
2006

Cánh tay trái gập ngang trước ngực, lòng bàn tay huớng vào người, khuỷu tay phải gác lên bàn tay trái, đưa cánh tay ra ngoài đồng thời các ngón tay chụm lại r


Xem Video
kêu

Hải Phòng Hành động
2006

Tay phải để kí hiệu chữ cái K, đặt trước miệng rồi đưa ra ngoài.


Xem Video
kêu gọi

Hải Phòng Hành động
2006

Tay phải để kí hiệu chữ K, đặt trước miệng rồi đưa ra ngoài. Sau đó tay phải đưa ra trước, lòng bàn tay hướng xuống dưới, rồi vẫy vẫy tay.


Xem Video
khá

Hải Phòng Giáo Dục Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải để kí hiệu chữ K đưa ra đưa vô hai lần.


Xem Video
khăn mặt

Hải Phòng Đồ vật
2006

Dùng hai ngón trỏ vẽ hình chữ nhật trước ngực. Sau đó hai bàn tay khép để sát nhau đưa lên trước tầm mặt rồi kéo lên kéo xuống hai lần (như động tác r�


Xem Video
khen thưởng

Hải Phòng Giáo Dục Hành động
2006

Hai tay vỗ vào nhau, sau đó ngửa hai bàn tay ra và hơi đưa ra trước.


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 257 đến 264

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.