Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Huế



489 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 193 đến 200 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
lãi suất

Huế Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đánh chữ cái L rồi chụm các ngón tay lại đồng thời tay trái khép đặt ngửa ra trước đưa chúm tay phải đặt vào giữa lòng bàn tay trái.


Xem Video
làng quê

Huế Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai tay khép, các đầu ngón chạm nhau, lòng bàn tay hướng vào nhau, tạo dạng như mái nhà, đặt tay trước tầm ngực phải rồi chuyển qua đặt trước tầm ngực t


Xem Video


lăng tẩm

Huế Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai tay khép, các đầu ngón chạm nhau, lòng bàn tay hướng vào nhau tạo dạng như mái nhà đặt tay trước tầm ngực rồi kéo vạt ra hai bên.Sau đó hai tay nắm, chỉa


Xem Video
lăng vua khải định

Huế Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai tay nắm, các đầu ngón chạm nhau, lòng bàn tay hướng vào nhau tạo dạng như mái nhà đặt trước tầm ngực rồi kéo vạt ra hai bên.Sau đó hai tay nắm, chỉa hai


Xem Video
lăng vua minh mạng

Huế Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai tay khép, các đầu ngón chạm nhau, lòng bàn tay hướng vào nhau tạo dạng như mái nhà, đặt trước tầm nhực rồi kéo vạt ra hai bên.Sau đó hai tay nắm, chỉa ha


Xem Video
lăng vua tự đức

Huế Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai tay khép, các đầu ngón chạm nhau, lòng bàn tay hướng vào nhau tạo dạng như mái nhà đặt giữa tầm ngực rồi kéo vạt ra hai bên.Sau đó hai tay nắm, chỉa hai n


Xem Video
lào

Huế Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai tay khép, chắp giữa ngực rồi đưa sang bên trái rồi đưa về bên phải.


Xem Video
lau

Huế Hành động
2006

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm bụng, tay phải nắm, đẩy úp qua lại trên lòng bàn tay trái.


Xem Video


489 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 193 đến 200

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.