Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Huế



489 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 169 đến 176 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
hoa hồng

Huế Thực Vật
2006

Tay phải chụm, đưa ra trước rồi bung xòe ra, sau đó khép tay lại chạm lòng bàn tay lên má rồi kéo vuốt nhẹ xuống.


Xem Video
hoa hướng dương

Huế Thực Vật
2006

Tay phải chụm, đưa ra trước rồi bung xòe ra, sau đó đánh chữ cái H, D.


Xem Video


hoa kỳ

Huế Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay trái hơi nắm, dùng ngón cái và ngón trỏ nắm vào mũi rồi kéo vuốt ra ngoài.


Xem Video
hoa phượng

Huế Thực Vật
2006

Tay phải chụm, đưa tay ra trước rồi bung xòe ra, sau đó đánh chữ cái P. Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên đặt trườc giữa miệng.


Xem Video
học giỏi

Huế Giáo Dục
2006

Bàn tay phải chụm đặt chạm lên giữa trán sau đó nắm lại, chỉa ngón cái lên đưa tay ra trước.


Xem Video
hội đồng nhân dân

Huế Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón cái lên đặt hai tay trước tầm ngực rồi đẩy hai tay đưa lên đưa xuống so le nhau Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón cái lên đặt tay bê


Xem Video
hối hận

Huế Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải úp vào giữa ngực, đầu cúi xuống.


Xem Video
hội nghị quốc tế

Huế Lễ hội
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón cái lên đặt hai tay trước tầm ngực rồi đẩy hai tay đưa lên xuống so le nhau.Sau đó tay phải xòe, các ngón tay hơi cong, đặt ngửa tay


Xem Video


489 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 169 đến 176

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.