Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Huế



489 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 201 đến 208 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
lấy

Huế Hành động
2006

Tay phải xòe, đưa ngửa ra trước rồi kéo vào giữa ngực đồng thời các ngón tay nắm lại


Xem Video
lén lút

Huế Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay úp chếch về bên phải rồi nhịp nhẹ lên xuống hai lần.


Xem Video


li dị

Huế Gia đình - Quan hệ gia đình Hành động
2006

Hai tay xòe, đưa từ hai bên vào giữa tầm ngực, sao cho mười đầu ngón tay chạm vào nhau hai lần.Sau đó hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ lên, hai ngón đó bắt chéo


Xem Video
liên bang nga

Huế Vị trí - Nơi chốn
2006

Áp lòng bàn tay phải lên má trái rồi vuốt từ bên má trái vòng xuống cằm rồi lên má phải.


Xem Video
lò sưởi

Huế Đồ vật
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ lên chạm nhau ở trước tầm mặt rồi kéo vẽ một hình chữ nhật.Sau đó hai tay khép, đặt ngửa ra trước rồi luân phiên đánh nh


Xem Video
lom khom

Huế Hành động
2006

Hai tay để ra sau mông rồi cúi người xuống hai lần.


Xem Video
lửng lơ

Huế Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải xòe, úp cao ngang tầm đầu, chếch về bên phải rồi lắc cổ tay hai lần.


Xem Video


489 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 201 đến 208

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.